CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
2
2
1.90
30,200
8.8K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.5
54 Bi
30 Mi
207,205
4.5 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 83,200 1.90 8,600
1.70 27,700 2.00 42,100
0.00 0 2.10 68,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.60 (-0.50) 35.7%
PVD 26.30 (-0.25) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.40 (-0.15) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.80 (-0.20) 1.9%
DHA 57.50 (-0.80) 1.6%
PVB 28.30 (-0.30) 1.6%
BKC 22.60 (-0.20) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2 0.30 400 400
09:23 2 0.30 3,000 3,400
09:44 1.90 0.20 200 3,600
10:15 1.90 0.20 15,100 18,700
10:47 1.90 0.20 5,000 23,700
10:50 1.90 0.20 1,100 24,800
11:11 1.90 0.20 300 25,100
11:17 1.90 0.20 600 25,700
11:22 1.90 0.20 500 26,200
11:23 1.90 0.20 1,000 27,200
13:10 1.90 0.20 3,000 30,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1235,4301,8977,4503,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,544
Lợi nhuận sau thuế -4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Tổng tài sản310,961312,329313,350318,151310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316
Tổng nợ46,17143,38043,40246,92446,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,022
Vốn chủ sở hữu264,791268,950269,948271,226264,791269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |