CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

1.90
0.10
(5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.90
2
1.80
88,700
8.8K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.5
54 Bi
30 Mi
207,205
4.5 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 57,100 1.90 10,000
1.70 135,300 2.00 45,200
1.60 5,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 1.80 0 1,300 1,300
10:53 1.90 0.10 100 1,400
13:10 2 0.20 51,000 52,400
13:18 1.90 0.10 1,000 53,400
13:22 1.90 0.10 3,700 57,100
13:33 1.90 0.10 600 57,700
13:35 1.90 0.10 5,000 62,700
13:36 1.90 0.10 700 63,400
13:39 1.90 0.10 2,300 65,700
13:41 1.90 0.10 10,000 75,700
14:10 1.90 0.10 11,000 86,700
14:14 1.90 0.10 2,000 88,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1235,4301,8977,4503,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,544
Lợi nhuận sau thuế -4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,159-998-1,2781,987-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,798
Tổng tài sản310,961312,329313,350318,151310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316
Tổng nợ46,17143,38043,40246,92446,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,022
Vốn chủ sở hữu264,791268,950269,948271,226264,791269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |