CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (kvc)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
2
2
1.90
46,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.7
-0.2k
0 lần
-2%
-3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.8
104 tỷ
50 triệu
670,699
3.5 - 1.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
98 tỷ
468 tỷ
21.0%
82.7%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (0.80) 55.7%
PTB 64.30 (0.30) 8.0%
TLG 49.80 (0.90) 6.8%
DHC 38.00 (-0.35) 5.7%
SHI 14.80 (-0.10) 4.4%
PLC 28.10 (-0.10) 4.1%
HTP 13.80 (-0.10) 2.3%
INN 52.50 (0.00) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 1.85 (0.00) 1.0%
HAP 4.66 (-0.01) 0.9%
CAP 62.50 (-0.40) 0.9%
TMT 11.00 (0.10) 0.8%
MCP 30.00 (1.00) 0.8%
TLD 4.62 (0.09) 0.6%
HHP 9.25 (-0.05) 0.5%
SBV 10.70 (0.00) 0.5%
NHT 11.85 (0.05) 0.5%
BKG 4.08 (-0.02) 0.5%
PMS 30.60 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 217,800 2.00 215,500
1.80 259,900 2.10 419,000
1.70 108,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0 5,300 5,300
09:26 1.90 0 500 5,800
09:30 2 0.10 100 5,900
09:35 2 0.10 200 6,100
09:45 2 0.10 2,000 8,100
09:56 2 0.10 1,000 9,100
09:59 2 0.10 100 9,200
10:10 1.90 0 800 10,000
10:22 2 0.10 2,000 12,000
10:23 2 0.10 100 12,100
10:28 2 0.10 900 13,000
10:43 2 0.10 400 13,400
10:52 2 0.10 300 13,700
11:10 1.90 0 1,300 15,000
12:59 1.90 0 2,000 17,000
13:10 1.90 0 10,000 27,000
13:17 2 0.10 100 27,100
13:20 1.90 0 2,600 29,700
13:22 1.90 0 1,000 30,700
13:28 2 0.10 500 31,200
13:32 2 0.10 300 31,500
13:45 1.90 0 2,000 33,500
13:48 1.90 0 1,100 34,600
14:16 1.90 0 100 34,700
14:22 1.90 0 6,800 41,500
14:29 2 0.10 100 41,600
14:31 2 0.10 5,000 46,600
14:43 1.90 0 100 46,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610 (0.59) 0% 24 (0.02) 0%
2018 650 (0.64) 0% 32 (0.01) 0%
2019 710 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 254 (0.33) 0% 1.60 (-0.04) -3%
2021 300 (0.19) 0% 0.90 (-0.03) -4%
2022 250 (0.23) 0% 8 (-0.01) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc