CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (kvc)

2.10
0.10
(5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2.10
2
64,500
9.3K
0K
1,000x
0.2x
0% # 0%
2.4
99 Bi
50 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 506,400 2.10 151,400
1.90 711,600 2.20 244,100
1.80 139,900 2.30 493,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 91.60 (1.30) 55.6%
TLG 67.40 (3.20) 9.5%
PTB 51.50 (0.10) 7.9%
DHC 33.10 (-0.40) 5.2%
SHI 14.60 (-0.15) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.70 (0.20) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.80 (0.80) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.70 (0.00) 1.2%
MCP 28.50 (-0.25) 1.1%
TLD 8.25 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2 0 7,900 7,900
09:22 2.10 0.10 100 8,000
09:24 2.10 0.10 12,000 20,000
09:25 2.10 0.10 12,000 32,000
09:28 2.10 0.10 14,000 46,000
09:30 2.10 0.10 600 46,600
09:31 2.10 0.10 100 46,700
09:32 2.10 0.10 100 46,800
09:33 2 0 600 47,400
09:38 2 0 700 48,100
09:43 2.10 0.10 900 49,000
09:44 2 0 100 49,100
09:45 2 0 500 49,600
09:50 2.10 0.10 100 49,700
10:10 2.10 0.10 200 49,900
10:14 2.10 0.10 14,600 64,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610 (0.59) 0% 24 (0.02) 0%
2018 650 (0.64) 0% 32 (0.01) 0%
2019 710 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 254 (0.33) 0% 1.60 (-0.04) -3%
2021 300 (0.19) 0% 0.90 (-0.03) -4%
2022 250 (0.23) 0% 8 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,54941,35431,30863,961208,044229,235190,572325,795636,002644,466586,676525,685429,130362,747
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,967-5,289-6,28212,392-11,405-12,021-33,068-40,6307,50516,46029,39121,76316,04624,389
Lợi nhuận sau thuế -4,967-5,289-6,28212,392-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,967-5,289-6,28212,392-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,337
Tổng tài sản558,012566,618583,571619,778561,761615,701623,748725,784904,989923,419937,813836,209436,988421,747
Tổng nợ99,37798,160109,824139,58298,160138,139133,997202,808341,215365,469392,850311,395259,199256,419
Vốn chủ sở hữu458,635468,458473,747480,197463,601477,562489,752522,976563,773557,951544,963524,815177,789165,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |