CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

10.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.25
10.25
10.25
10.25
0
10.8k
0.2k
44.6 lần
1%
2%
0.7
209 tỷ
20 triệu
38,196
10.1 - 6.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.40 100
0 10.90 200
0.00 0 10.95 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.46) 0% 20 (0.04) 0%
2018 300 (0.41) 0% 20.50 (0.02) 0%
2019 0 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2020 70 (0.07) 0% 20 (-0.04) -0%
2021 74.43 (0.08) 0% 24.82 (0.02) 0%
2022 72.79 (0.08) 0% 19.18 (0.03) 0%
2023 73.88 (0.02) 0% 11.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,39526,29830,96613,63676,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778794,501
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,19913,9298,539-5,59215,90932,57521,856-37,78818,20025,84549,4976,0916576,501
Lợi nhuận sau thuế -8,19910,1168,539-5,73211,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,19910,1168,539-5,73211,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Tổng tài sản434,516455,999457,598386,988455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726905,287
Tổng nợ215,346220,906232,622170,500220,855160,966215,735269,209262,000298,717368,852484,706679,875722,987
Vốn chủ sở hữu219,170235,092224,976216,488235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850182,300


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc