CTCP SPI (spi)

2.30
-0.20
(-8%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.30
41,700
6.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
42 tỷ
17 triệu
215,436
4.4 - 1.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 122,400 2.50 16,700
0 2.60 25,300
0.00 0 2.70 69,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 2.50 0.10 100 100
09:43 2.50 0.10 200 300
09:55 2.40 0 14,700 15,000
10:12 2.40 0 2,000 17,000
10:23 2.40 0 3,300 20,300
10:30 2.50 0.10 100 20,400
13:31 2.40 0 3,000 23,400
13:33 2.40 0 3,100 26,500
13:35 2.40 0 500 27,000
13:49 2.40 0 100 27,100
14:19 2.40 0 11,900 39,000
14:21 2.40 0 500 39,500
14:23 2.40 0 1,000 40,500
14:25 2.40 0 500 41,000
14:26 2.40 0 500 41,500
14:44 2.30 -0.10 200 41,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 4 (0.00) 0%
2018 110 (0.08) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 120 (0.12) 0% 3 (0.00) 0%
2020 150 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 150 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 250 (0.00) 0% 10 (-0.01) -0%
2023 170 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1176791461,6342,4593,98716,150120,117115,23575,21191,80967,52872,6437,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,166-2,678-24-2,020-44,819-7,6695,739-15,497265-6,6264,5812,8582,528828
Lợi nhuận sau thuế -2,166-2,678-24-2,020-44,819-7,6695,739-15,497212-6,7382,2531,7611,395662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,920-2,304-834-1,920-42,779-7,5795,739-15,497212-6,7381,1381,432954662
Tổng tài sản245,271289,586291,747291,662252,079297,646174,587223,721318,717236,721224,035264,711277,676129,279
Tổng nợ128,977133,620133,102132,994133,620134,36917,14072,013151,51169,72750,22987,227101,953925
Vốn chủ sở hữu116,293155,967158,645158,668118,459163,278157,447151,708167,206166,994173,807177,484175,723128,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc