CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

7.90
-0.10
(-1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.90
19,900
16.2K
2.2K
4.3x
0.6x
3% # 13%
1.2
226 Bi
25 Mi
29,475
13 - 9
1,321 Bi
399 Bi
331.0%
23.20%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 4,400 8.00 5,200
7.80 8,300 8.10 700
7.70 12,000 8.20 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 18,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.70 (-0.40) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.90 (-0.10) 1.9%
DHA 58.10 (-0.20) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.50 (-0.30) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0 3,500 3,500
09:31 8 0 5,000 8,500
09:35 8 0 5,100 13,600
09:38 8 0 4,900 18,500
10:20 7.90 -0.10 200 18,700
10:55 7.90 -0.10 1,000 19,700
13:10 7.90 -0.10 200 19,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,690506,9991,441,5451,317,0114,282,2464,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,851
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,93734646,61421,27866,30190,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,208
Lợi nhuận sau thuế -1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Tổng tài sản1,720,0871,548,3771,898,8391,898,9471,720,0871,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347
Tổng nợ1,320,9901,147,6181,498,3571,535,7561,320,9901,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902
Vốn chủ sở hữu399,097400,759400,482363,191399,097403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |