CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

7.80
-0.20
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.90
7.90
7.80
12,000
16.2K
2.2K
4.3x
0.6x
3% # 13%
1.2
226 Bi
25 Mi
29,475
13 - 9
1,321 Bi
399 Bi
331.0%
23.20%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 4,900 7.90 4,000
7.70 6,200 8.00 6,800
7.60 8,100 8.10 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 7.90 -0.10 1,000 1,000
10:29 7.90 -0.10 2,000 3,000
10:55 7.90 -0.10 100 3,100
13:13 7.80 -0.20 200 3,300
13:31 7.80 -0.20 2,000 5,300
13:43 7.90 -0.10 100 5,400
13:47 7.90 -0.10 1,100 6,500
14:10 7.90 -0.10 1,000 7,500
14:18 7.90 -0.10 500 8,000
14:19 7.80 -0.20 2,000 10,000
14:24 7.80 -0.20 2,000 12,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,690506,9991,441,5451,317,0114,282,2464,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,851
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,93734646,61421,27866,30190,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,208
Lợi nhuận sau thuế -1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Tổng tài sản1,720,0871,548,3771,898,8391,898,9471,720,0871,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347
Tổng nợ1,320,9901,147,6181,498,3571,535,7561,320,9901,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902
Vốn chủ sở hữu399,097400,759400,482363,191399,097403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |