CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

13.10
0.20
(1.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
13
13.10
13
100,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.4
2.8k
3.2 lần
4%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
305 tỷ
25 triệu
54,610
14 - 6.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,222 tỷ
405 tỷ
301.8%
24.9%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 5,000 13.10 1,900
12.90 15,300 13.20 4,200
12.80 5,600 13.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 13 0.10 1,000 1,000
09:25 13 0.10 900 1,900
09:27 13 0.10 8,100 10,000
09:41 13 0.10 10,000 20,000
09:42 13 0.10 800 20,800
09:53 13.10 0.20 5,000 25,800
09:57 13.10 0.20 5,000 30,800
10:10 13.10 0.20 7,300 38,100
10:11 13 0.10 1,500 39,600
10:40 13.10 0.20 500 40,100
11:10 13.10 0.20 9,000 49,100
11:16 13.10 0.20 1,000 50,100
11:20 13 0.10 17,900 68,000
12:59 13 0.10 1,000 69,000
13:10 13 0.10 4,000 73,000
13:13 13 0.10 5,300 78,300
13:15 13 0.10 4,200 82,500
13:16 13 0.10 1,500 84,000
13:40 13 0.10 1,000 85,000
13:41 13 0.10 100 85,100
13:54 13 0.10 3,400 88,500
14:10 13 0.10 2,600 91,100
14:44 13.10 0.20 9,000 100,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc