CTCP Kim khí Miền Trung (kmt)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
14.1K
1.1K
9.2x
0.7x
1% # 8%
0.4
98 Bi
10 Mi
84
11 - 7.5
655 Bi
139 Bi
471.9%
17.48%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.50 (0.00) 89.9%
HSG 13.50 (-0.05) 4.6%
NKG 11.85 (0.05) 2.9%
TVN 6.80 (0.10) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.24) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 0 (2.55) 0% 15 (0.01) 0%
2019 2,530 (1.84) 0% 10 (0.01) 0%
2020 0 (1.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.84) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (1.69) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,340,7921,135,6441,017,3301,083,1044,576,8703,931,1862,837,8172,524,0661,914,5221,837,2702,553,6652,243,6541,688,7381,902,946
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9165,7461,6974,57914,93714,00117,39717,17310,06510,00710,16615,0046,5144,112
Lợi nhuận sau thuế 1,6344,5868753,62810,7248,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6344,5868753,62810,7248,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,260
Tổng tài sản793,301822,362825,545827,083793,301801,169761,401761,703692,304680,603736,890790,792533,542525,258
Tổng nợ654,598685,293687,155688,768654,598666,483626,906625,848566,351553,438609,722664,178414,211407,904
Vốn chủ sở hữu138,703137,069138,390138,315138,703134,687134,495135,855125,953127,165127,168126,614119,331117,355


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |