CTCP Kim khí Miền Trung (kmt)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
14.1k
1.1k
9.7 lần
1%
8%
0.7
104 tỷ
10 triệu
2,310
12.4 - 7.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.55 (-0.15) 85.4%
HSG 20.85 (0.20) 6.2%
NKG 24.00 (0.25) 3.0%
TVN 6.20 (0.10) 1.9%
VGS 29.80 (0.10) 0.7%
SMC 12.15 (0.10) 0.4%
TLH 7.46 (0.04) 0.4%
DTL 14.00 (0.00) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.4%
TIS 4.50 (0.20) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.2%
TDS 21.30 (-0.10) 0.1%
TNB 8.10 (-5.40) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.10 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.24) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 0 (2.55) 0% 15 (0.01) 0%
2019 2,530 (1.84) 0% 10 (0.01) 0%
2020 0 (1.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.84) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (1.69) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,083,1041,300,472942,969925,0993,931,1862,837,8172,524,0661,914,5221,837,2702,553,6652,243,6541,688,7381,902,9461,283,804
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5795,5153,2742,09814,00117,39717,17310,06510,00710,16615,0046,5144,1122,713
Lợi nhuận sau thuế 3,6283,6812,5588618,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6283,6812,5588618,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Tổng tài sản827,083801,169779,067797,189801,169761,401761,703692,304680,603736,890790,792533,542525,258334,858
Tổng nợ688,768666,483648,061660,864666,483626,906625,848566,351553,438609,722664,178414,211407,904218,595
Vốn chủ sở hữu138,315134,687131,006136,325134,687134,495135,855125,953127,165127,168126,614119,331117,355116,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc