CTCP Thủy sản Số 4 (ts4)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
19 tỷ
16 triệu
41,336
2 - 1.2
809 tỷ
-515 tỷ
-157.3%
-174.48%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.20 (-0.10) 24.8%
AAA 10.65 (-0.05) 11.9%
TCM 44.95 (0.95) 11.6%
IJC 14.00 (-0.25) 10.3%
TNG 21.90 (-0.60) 7.2%
PGS 32.40 (-0.40) 4.5%
VGS 29.40 (-0.30) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 3.4%
SHN 7.00 (0.00) 2.7%
TDC 8.42 (-0.03) 2.5%
IDJ 5.20 (0.40) 2.4%
SRC 31.05 (0.00) 2.4%
NVT 8.10 (0.05) 2.1%
DQC 15.05 (0.00) 1.5%
VNE 4.95 (0.00) 1.3%
VHG 2.30 (-0.10) 1.0%
VNF 9.30 (0.30) 0.8%
WSS 5.60 (0.00) 0.8%
HBS 7.90 (0.10) 0.8%
VMD 16.20 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 823 (0.71) 0% 10 (0.01) 0%
2018 750 (1.58) 0% 0 (0.01) 0%
2019 1,800 (0.20) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.34) 0% 0 (-0.14) 0%
2022 90 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6921,7206,69620,99783,22529,96387,878339,759201,0631,577,253714,480799,716760,835756,668
Tổng lợi nhuận trước thuế-651-1,859-2,634122-570,005-12,988-48,217-144,283-9,36413,6775,119-6,6448,31121,020
Lợi nhuận sau thuế -651-1,859-2,634122-570,005-13,021-48,217-144,283-9,3649,8935,119-6,6447,67618,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-651-1,859-2,634122-570,005-13,021-48,217-144,283-9,3649,8935,119-6,6447,67618,447
Tổng tài sản294,907296,294297,113301,994296,294908,571915,532967,7831,173,5072,024,8581,294,1801,289,9431,290,9971,075,198
Tổng nợ809,448810,385809,346813,119810,385853,147851,272855,884913,2551,755,2421,023,6021,035,5751,012,314789,860
Vốn chủ sở hữu-514,540-514,091-512,232-511,125-514,09155,42464,259111,899260,252269,616270,578254,368278,684285,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc