CTCP Truyền thông VMG (abc)

11
-0.20
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.10
11.20
11
10,900
24.3K
1.0K
11.5x
0.5x
3% # 4%
1.7
232 Bi
20 Mi
50,122
20.7 - 11.2
147 Bi
495 Bi
29.7%
77.12%
118 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 3,500 11.20 39,100
10.90 1,700 11.30 1,100
10.80 100 11.40 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:57 11.10 -0.30 100 100
10:59 11 -0.40 100 200
11:15 11 -0.40 1,000 1,200
13:10 11 -0.40 300 1,500
13:33 11 -0.40 2,000 3,500
13:34 11.10 -0.30 3,000 6,500
13:43 11 -0.40 300 6,800
13:49 11 -0.40 500 7,300
13:54 11.20 -0.20 500 7,800
14:19 11.20 -0.20 1,000 8,800
14:21 11.20 -0.20 100 8,900
14:31 11.10 -0.30 1,000 9,900
14:44 11.20 -0.20 300 10,200
14:48 11 -0.40 700 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,910220,456376,034247,1721,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế85437821,309-5,04027,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 65230221,775-5,23826,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65230221,775-2,47226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản641,892672,180641,307718,222641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ146,893173,673143,102208,319143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu494,999498,507498,205509,904498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |