CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.60
0.10
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.70
10.70
10.40
71,200
24.4K
0.7K
14.8x
0.4x
2% # 3%
2.1
214 Bi
20 Mi
83,745
20.7 - 9
399 Bi
498 Bi
80.1%
55.53%
245 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 9,800 10.60 18,100
10.30 13,600 10.70 15,600
10.20 7,400 10.80 21,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.20 (0.40) 23.2%
ACV 93.70 (-0.20) 22.1%
MCH 118.90 (-1.50) 13.6%
MVN 60.30 (0.00) 7.6%
BSR 18.65 (0.10) 5.6%
VEA 38.30 (-0.10) 5.5%
FOX 74.00 (8.00) 4.9%
VEF 183.90 (1.80) 3.8%
SSH 88.50 (1.70) 3.6%
PGV 19.25 (0.25) 2.3%
MSR 19.50 (0.70) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.50 (-0.30) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 10.70 0.30 100 100
09:12 10.70 0.30 100 200
09:16 10.60 0.20 1,200 1,400
09:18 10.60 0.20 100 1,500
09:24 10.60 0.20 1,000 2,500
09:25 10.60 0.20 700 3,200
09:32 10.50 0.10 2,000 5,200
09:38 10.50 0.10 1,300 6,500
09:45 10.50 0.10 900 7,400
09:48 10.50 0.10 1,000 8,400
10:10 10.50 0.10 7,300 15,700
10:16 10.50 0.10 2,500 18,200
10:18 10.60 0.20 100 18,300
10:38 10.50 0.10 1,000 19,300
10:40 10.50 0.10 500 19,800
10:47 10.50 0.10 13,000 32,800
10:54 10.50 0.10 10,000 42,800
10:58 10.50 0.10 1,100 43,900
11:10 10.50 0.10 3,200 47,100
11:16 10.50 0.10 100 47,200
11:18 10.50 0.10 100 47,300
13:10 10.50 0.10 800 48,100
13:20 10.50 0.10 100 48,200
13:24 10.50 0.10 900 49,100
13:28 10.50 0.10 200 49,300
13:30 10.50 0.10 1,200 50,500
13:51 10.50 0.10 200 50,700
13:52 10.50 0.10 100 50,800
13:53 10.40 0 7,500 58,300
13:56 10.40 0 5,000 63,300
14:10 10.50 0.10 7,400 70,700
14:32 10.60 0.20 100 70,800
14:38 10.60 0.20 200 71,000
14:40 10.60 0.20 100 71,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,753317,179142,910220,4561,147,2971,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,927
Tổng lợi nhuận trước thuế5,86611,36885437818,46727,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,644
Lợi nhuận sau thuế 4,6288,90065230214,48226,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6288,90065230214,48226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,318
Tổng tài sản897,386707,905641,892672,180897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869
Tổng nợ399,053214,200146,893173,673399,053143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128
Vốn chủ sở hữu498,333493,705494,999498,507498,333498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |