CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

49
-0.50
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.50
50
50
49
18,900
17.8K
2.9K
17.2x
2.8x
12% # 17%
1
4,726 Bi
94 Mi
262,645
62 - 39.5
603 Bi
1,661 Bi
36.3%
73.37%
314 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.90 100 49.00 4,500
48.50 400 49.45 3,000
48.45 400 49.50 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,707 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 102.00 (-1.00) 28.5%
DHT 72.80 (-0.20) 14.5%
IMP 48.60 (-0.40) 14.2%
DBD 49.00 (-0.50) 10.0%
TRA 67.60 (-0.40) 6.5%
TNH 11.55 (-0.15) 5.4%
DMC 58.00 (-0.50) 4.4%
DCL 40.05 (-0.10) 3.9%
OPC 22.60 (0.10) 3.1%
FIT 5.03 (-0.37) 3.1%
DP3 51.00 (-0.30) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 47.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 50 0.50 100 100
10:58 49.50 0 100 200
10:59 49.50 0 1,000 1,200
11:10 49.50 0 500 1,700
11:18 49.50 0 100 1,800
13:15 49 -0.50 800 2,600
13:20 49.45 -0.05 100 2,700
13:33 49.45 -0.05 500 3,200
13:37 49.45 -0.05 400 3,600
13:43 49.30 -0.20 200 3,800
13:52 49.30 -0.20 200 4,000
13:54 49.30 -0.20 600 4,600
13:59 49 -0.50 300 4,900
14:13 49 -0.50 2,100 7,000
14:14 49.30 -0.20 100 7,100
14:15 49 -0.50 200 7,300
14:16 49.30 -0.20 200 7,500
14:20 49.45 -0.05 300 7,800
14:21 49.45 -0.05 200 8,000
14:22 49.45 -0.05 1,300 9,300
14:23 49.40 -0.10 2,800 12,100
14:24 49.45 -0.05 3,300 15,400
14:30 49.50 0 200 15,600
14:45 49 -0.50 3,300 18,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV515,426451,185452,964397,6851,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,146
Tổng lợi nhuận trước thuế70,80288,39086,76679,177325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,856
Lợi nhuận sau thuế 60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Tổng tài sản2,264,2072,134,7882,043,7281,990,7572,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933
Tổng nợ603,066497,799474,437498,652603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789
Vốn chủ sở hữu1,661,1411,636,9891,569,2911,492,1051,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |