CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

47.95
-0.20
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.15
48.15
48.20
47.70
35,800
21.0K
3.6K
13.6x
2.3x
13% # 17%
0.6
3,606 Bi
94 Mi
112,437
50 - 39.5
474 Bi
1,569 Bi
30.2%
76.79%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.80 4,000 48.00 3,200
47.75 1,000 48.10 2,200
47.70 1,700 48.20 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 105.70 (-0.10) 31.8%
DHT 70.70 (0.00) 13.4%
DBD 47.95 (-0.20) 10.4%
IMP 43.20 (-1.25) 7.9%
TRA 75.80 (-1.20) 7.3%
TNH 21.85 (-0.35) 5.6%
DMC 65.50 (0.00) 5.2%
DCL 26.95 (-0.60) 4.6%
OPC 23.80 (-0.10) 3.5%
FIT 4.32 (-0.02) 3.4%
DP3 59.50 (-0.20) 3.0%
PMC 98.90 (0.90) 2.1%
VDP 33.00 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 48.15 -0.85 700 700
09:21 48 -1 500 1,200
09:22 48 -1 500 1,700
09:23 48 -1 200 1,900
09:24 48 -1 300 2,200
09:27 48 -1 400 2,600
09:28 48.05 -0.95 900 3,500
09:30 48 -1 500 4,000
09:32 48 -1 1,000 5,000
09:35 48.20 -0.80 100 5,100
09:42 48.20 -0.80 100 5,200
09:48 48 -1 100 5,300
09:50 48 -1 1,200 6,500
09:51 48.10 -0.90 1,200 7,700
10:10 48 -1 1,800 9,500
10:14 48.15 -0.85 100 9,600
10:15 48.05 -0.95 200 9,800
10:19 48.05 -0.95 300 10,100
10:22 48.05 -0.95 200 10,300
10:23 48.10 -0.90 200 10,500
10:24 48.10 -0.90 300 10,800
10:26 48.10 -0.90 700 11,500
10:27 48.10 -0.90 300 11,800
10:31 47.90 -1.10 4,300 16,100
10:36 47.90 -1.10 1,200 17,300
10:37 47.85 -1.15 500 17,800
10:38 47.80 -1.20 7,700 25,500
10:39 47.70 -1.30 1,700 27,200
10:40 47.75 -1.25 500 27,700
10:41 47.75 -1.25 500 28,200
10:43 47.70 -1.30 100 28,300
10:45 47.70 -1.30 200 28,500
10:49 47.80 -1.20 1,000 29,500
10:52 47.80 -1.20 200 29,700
10:53 47.80 -1.20 1,400 31,100
10:54 47.80 -1.20 500 31,600
10:55 47.80 -1.20 500 32,100
10:59 47.80 -1.20 100 32,200
11:10 47.80 -1.20 100 32,300
11:17 47.95 -1.05 300 32,600
11:19 47.95 -1.05 100 32,700
11:24 47.95 -1.05 500 33,200
11:26 47.95 -1.05 900 34,100
11:27 47.95 -1.05 1,700 35,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV452,964397,685482,313429,8611,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế86,76679,17767,54976,434320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản2,043,7281,990,7571,989,6591,881,7561,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ474,437498,652556,623470,476556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,569,2911,492,1051,433,0361,411,2811,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |