CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

69.80
1.60
(2.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.20
69.90
69.90
69.70
800
37.2K
8.4K
9.4x
2.1x
21% # 23%
0.7
3,160 Bi
40 Mi
12,793
84 - 68.4
150 Bi
1,489 Bi
10.1%
90.84%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.60 200 69.60 1,100
68.50 1,800 69.70 10,000
68.30 100 69.80 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.70 (1.20) 35.7%
VJC 176.10 (1.20) 23.2%
GMD 62.00 (1.00) 10.6%
PHP 34.40 (0.60) 5.6%
HAH 62.80 (1.50) 3.7%
PVT 17.60 (0.35) 3.7%
TMS 40.90 (0.05) 3.4%
VSC 21.55 (1.40) 3.2%
SCS 55.00 (0.30) 2.8%
PDN 93.30 (0.10) 2.2%
STG 35.00 (0.00) 1.7%
DVP 69.80 (1.60) 1.5%
CDN 33.40 (0.00) 1.5%
NCT 108.50 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 69.90 1.40 100 100
11:10 69.80 1.30 700 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,970178,567190,487151,317694,342549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048
Tổng lợi nhuận trước thuế77,484143,105106,26876,177403,034398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552
Lợi nhuận sau thuế 61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Tổng tài sản1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278
Tổng nợ150,212165,224347,792103,612150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107
Vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |