CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

81.90
-0.70
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
82.60
82.50
82.60
81.90
13,400
35.7K
8.2K
10.0x
2.3x
21% # 23%
0.9
3,276 Bi
40 Mi
11,559
83.0 - 62.0
165 Bi
1,427 Bi
11.6%
89.62%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
81.90 600 82.00 200
81.80 600 82.20 300
81.50 700 82.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 7,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 82.40 -0.20 1,200 1,200
09:17 82.60 0 300 1,500
09:26 82.60 0 100 1,600
09:33 82.50 -0.10 200 1,800
09:34 82.50 -0.10 300 2,100
09:35 82.50 -0.10 300 2,400
09:39 82.50 -0.10 200 2,600
09:42 82.50 -0.10 100 2,700
09:43 82.50 -0.10 100 2,800
09:46 82.40 -0.20 100 2,900
09:47 82.50 -0.10 300 3,200
09:53 82.30 -0.30 100 3,300
09:54 82.30 -0.30 600 3,900
09:57 82.30 -0.30 100 4,000
10:10 82.30 -0.30 200 4,200
10:14 82.30 -0.30 400 4,600
10:42 82.30 -0.30 1,100 5,700
10:49 82.30 -0.30 100 5,800
10:58 82.30 -0.30 100 5,900
11:10 82.30 -0.30 1,100 7,000
11:12 82.30 -0.30 100 7,100
11:29 82.20 -0.40 500 7,600
13:10 82.10 -0.50 600 8,200
13:44 82.10 -0.50 600 8,800
14:10 82 -0.60 200 9,000
14:14 82 -0.60 3,000 12,000
14:19 81.90 -0.70 500 12,500
14:46 81.90 -0.70 900 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,567190,487151,317144,150549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Tổng lợi nhuận trước thuế143,105106,26876,17768,855398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 128,49084,96560,93455,004330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,49084,96560,93455,004330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản1,592,3261,646,4041,540,5591,633,5861,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ165,224347,792103,612259,325259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,427,1021,298,6121,436,9471,374,2611,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |