CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

31.55
-2.35
(-6.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
31.55
31.55
31.55
100
24.4K
1.9K
17.3x
1.4x
6% # 8%
1.4
3,242 Bi
98 Mi
304
47.2 - 32.9
655 Bi
2,395 Bi
27.4%
78.52%
508 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.20 1,000 36.20 800
32.15 1,000 0.00 0
32.00 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 31.55 -2.35 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV705,952661,849610,510475,8052,454,1161,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597
Tổng lợi nhuận trước thuế69,27778,91860,21756,687265,099220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,056
Lợi nhuận sau thuế 49,25357,69345,92245,695198,563150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,75154,39543,43043,075187,651142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,599
Tổng tài sản3,049,7773,054,5202,935,8762,901,1153,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011
Tổng nợ655,209708,504592,881600,775655,209614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652
Vốn chủ sở hữu2,394,5682,346,0162,342,9942,300,3402,394,5682,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |