CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

12
0.40
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.50
12
11.40
1,800
15.3K
1.5K
7.9x
0.8x
9% # 10%
1.8
123 Bi
10 Mi
1,904
13.4 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 1,000 11.90 2,600
10.90 100 12.00 7,400
10.80 1,000 12.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.70 (0.20) 29.1%
EID 28.20 (0.10) 13.3%
HTP 3.70 (-0.60) 12.4%
SED 28.70 (0.00) 9.0%
PNC 20.00 (0.00) 6.8%
DST 5.90 (0.00) 6.0%
EBS 12.00 (0.40) 3.7%
DAD 18.80 (0.00) 3.0%
STC 16.50 (0.00) 2.9%
BED 30.80 (0.00) 2.9%
QST 24.60 (0.10) 2.5%
ALT 12.10 (-0.40) 2.4%
SMN 13.20 (-0.20) 1.9%
SGD 11.20 (0.00) 1.5%
SAP 33.00 (0.00) 1.3%
LBE 21.20 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 11.50 -0.10 100 100
14:13 11.60 0 1,400 1,500
14:17 12 0.40 300 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 13.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.18) 0% 13.60 (0.01) 0%
2019 177 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2020 120 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 95 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 137%
2022 100.50 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,04231,11830,5015,95972,61979,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5965,3276,5561,69120,17114,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,611
Lợi nhuận sau thuế 6,5954,4566,0881,63618,77513,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5954,4562,7961,63615,4839,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,212
Tổng tài sản180,918190,614184,885183,691180,918181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889
Tổng nợ24,58737,25932,25931,06124,58730,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,775
Vốn chủ sở hữu156,330153,355152,626152,630156,330151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |