CTCP Hacisco (has)

9.22
0.60
(6.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.62
9
9.22
9
7,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.6
0.1k
46.7 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
56 tỷ
8 triệu
14,722
9.5 - 6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
76 tỷ
139 tỷ
54.4%
64.7%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.22 12,200 ATO 0
9.01 1,200 0.00 0
9.00 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9 0.38 1,800 1,800
09:19 9.20 0.58 1,200 3,000
09:24 9.22 0.60 200 3,200
09:51 9.22 0.60 200 3,400
09:59 9.22 0.60 100 3,500
10:10 9.22 0.60 200 3,700
10:17 9.22 0.60 200 3,900
10:19 9.22 0.60 300 4,200
10:22 9.22 0.60 2,000 6,200
10:45 9.22 0.60 100 6,300
11:28 9.22 0.60 1,200 7,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.26) 0% 12.50 (0.02) 0%
2018 282 (0.24) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 45 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2020 45 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 205 (0.20) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 220 (0.02) 0% 5 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc