CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

57
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57
57
57
57
0
27.8k
4.1k
13.9 lần
3%
15%
0.4
10,945 tỷ
192 triệu
28,469
60.3 - 44.0
17,624 tỷ
5,341 tỷ
330.0%
23.26%
352 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.60 200 57.00 800
53.50 100 59.30 200
53.30 100 60.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 0 (0.23) 0%
2018 903.73 (0.62) 0% 325.36 (0.28) 0%
2019 870.01 (0.73) 0% 304.76 (0.55) 0%
2020 1,275.59 (0.73) 0% 311.52 (0.51) 0%
2021 1,570.29 (0.95) 0% 0.01 (0.31) 2,566%
2022 1,562.28 (1.45) 0% 356.73 (0.46) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV695,907605,786381,976365,6561,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793258,511
Tổng lợi nhuận trước thuế200,575557,927196,801121,976965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444241,408
Lợi nhuận sau thuế 190,731547,934187,613112,653927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012239,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ125,225485,501121,99756,504691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777214,289
Tổng tài sản22,964,38922,912,71512,446,49512,248,57122,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550
Tổng nợ17,623,73617,729,6097,591,3757,249,00117,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,8991,116,795
Vốn chủ sở hữu5,340,6535,183,1064,855,1204,999,5705,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc