CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

6.80
-0.10
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.80
6.90
6.60
558,300
4.8K
2.5K
2.5x
1.3x
6% # 51%
2.1
2,118 Bi
347 Mi
1,434,461
8.2 - 4.6
13,578 Bi
1,657 Bi
819.3%
10.88%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 2,010,400 6.80 67,600
6.60 2,043,200 6.90 607,200
6.50 2,205,400 7.00 837,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
36,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.40 (0.10) 28.9%
VCG 23.25 (0.15) 11.3%
LGC 63.60 (0.60) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.10 (0.10) 7.3%
PC1 21.40 (0.80) 6.7%
CII 23.40 (0.00) 6.2%
SCG 64.70 (0.00) 5.0%
HHV 13.90 (0.20) 4.6%
DPG 41.00 (-0.20) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.70 (0.10) 2.0%
HBC 6.80 (-0.10) 1.9%
LCG 10.30 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.10 52,900 52,900
09:13 6.80 0 11,000 63,900
09:15 6.80 0 48,800 112,700
09:16 6.80 0 15,000 127,700
09:17 6.80 0 1,000 128,700
09:19 6.80 0 5,300 134,000
09:20 6.80 0 3,900 137,900
09:23 6.80 0 100 138,000
09:26 6.80 0 1,000 139,000
09:27 6.70 -0.10 10,000 149,000
09:28 6.70 -0.10 200 149,200
09:30 6.70 -0.10 170,400 319,600
09:31 6.70 -0.10 1,000 320,600
09:33 6.70 -0.10 1,300 321,900
09:35 6.80 0 10,000 331,900
09:36 6.70 -0.10 300 332,200
09:37 6.70 -0.10 1,000 333,200
09:38 6.70 -0.10 500 333,700
09:40 6.70 -0.10 14,300 348,000
09:41 6.70 -0.10 2,000 350,000
09:42 6.80 0 100 350,100
09:43 6.80 0 3,500 353,600
09:44 6.70 -0.10 5,000 358,600
09:45 6.70 -0.10 3,000 361,600
09:46 6.80 0 500 362,100
09:47 6.80 0 500 362,600
09:48 6.80 0 20,000 382,600
09:49 6.80 0 7,000 389,600
09:50 6.80 0 1,500 391,100
09:51 6.80 0 700 391,800
09:52 6.80 0 23,800 415,600
09:53 6.80 0 300 415,900
09:55 6.80 0 1,000 416,900
09:56 6.80 0 5,800 422,700
09:57 6.80 0 600 423,300
10:10 6.70 -0.10 27,000 450,300
10:13 6.80 0 600 450,900
10:14 6.80 0 600 451,500
10:16 6.80 0 1,000 452,500
10:17 6.80 0 600 453,100
10:18 6.80 0 15,500 468,600
10:19 6.80 0 2,000 470,600
10:20 6.80 0 12,600 483,200
10:21 6.80 0 200 483,400
10:22 6.80 0 500 483,900
10:24 6.80 0 50,100 534,000
10:25 6.80 0 22,900 556,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16,000 (16.05) 0% 828 (0.86) 0%
2018 20,680 (18.30) 0% 1,068 (0.62) 0%
2019 18,600 (18.66) 0% 720 (0.41) 0%
2020 12,500 (11.23) 0% 125 (0.08) 0%
2021 13,500 (11.36) 0% 235 (0.10) 0%
2022 17,500 (14.12) 0% 350 (-1.10) -0%
2023 12,500 (1.19) 0% 0 (-0.44) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,591,198975,1822,161,5921,650,9206,378,8927,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,817
Tổng lợi nhuận trước thuế14,55116,231787,04354,343872,169-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,466
Lợi nhuận sau thuế 9,45312,660773,12656,551851,790-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,1547,858771,23457,751848,997-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,474
Tổng tài sản15,234,74215,303,44515,789,82214,892,15615,234,74215,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,231
Tổng nợ13,577,57813,658,06214,127,54514,743,00413,577,57815,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,830
Vốn chủ sở hữu1,657,1641,645,3831,662,277149,1511,657,16493,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |