CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
11.2k
1.1k
8.5 lần
0.9 lần
9% # 10%
0.4
86 tỷ
9 triệu
14
10 - 8.6
8 tỷ
101 tỷ
7.9%
92.64%
13 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 200 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 120 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 118 (0.08) 0% 10.48 (0.01) 0%
2021 88 (0.08) 0% 9.02 (0.01) 0%
2022 90 (0) 0% 6.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV84,34895,55884,62583,168119,455108,90835,502102,858
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7844,79911,8279,5079,7965,9063,4959,321
Lợi nhuận sau thuế 10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Tổng tài sản109,215102,630106,134103,375109,215102,630106,134103,375109,68591,18398,959
Tổng nợ8,0366,9985,4964,7328,0366,9985,4964,73211,99119,13726,912
Vốn chủ sở hữu101,17995,632100,63898,643101,17995,632100,63898,64397,69472,04772,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc