CTCP Bột Giặt Lix (lix)

33.75
0.15
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.40
33.75
33.40
3,900
14.5K
3.1K
9.5x
2.0x
14% # 22%
1.1
1,918 Bi
65 Mi
44,462
40.7 - 26
460 Bi
937 Bi
49.0%
67.10%
373 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.55 2,400 33.80 500
33.50 3,200 33.95 100
33.40 300 34.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.45 (0.55) 46.4%
DGC 93.50 (1.70) 16.9%
DCM 34.30 (0.50) 8.5%
DPM 23.60 (0.40) 6.2%
BMP 173.30 (5.70) 5.6%
NTP 62.70 (0.60) 5.0%
PHR 55.40 (1.40) 2.9%
CSV 30.45 (0.70) 1.9%
DPR 37.65 (0.70) 1.5%
TDP 29.10 (-0.80) 1.4%
AAA 8.02 (0.11) 1.3%
DNP 18.30 (-0.30) 1.3%
BFC 45.80 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 33.40 -0.30 300 300
10:18 33.50 -0.20 200 500
13:12 33.55 -0.15 300 800
13:16 33.55 -0.15 200 1,000
13:39 33.55 -0.15 600 1,600
13:42 33.55 -0.15 100 1,700
13:44 33.55 -0.15 200 1,900
13:45 33.50 -0.20 800 2,700
13:52 33.50 -0.20 100 2,800
13:53 33.50 -0.20 900 3,700
14:19 33.55 -0.15 100 3,800
14:45 33.75 0.05 100 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV743,636747,471757,875760,0453,009,0262,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,133
Tổng lợi nhuận trước thuế82,11262,04157,35355,047256,554246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024
Lợi nhuận sau thuế 61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Tổng tài sản1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,396,4681,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102
Tổng nợ459,505433,611475,390375,927459,505423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342
Vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973936,964882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |