CTCP Bột Giặt Lix (lix)

32.90
-0.40
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.30
33.30
33.30
32.80
26,700
26.5K / 13.2K
5.8K / 2.9K
5.7x / 11.5x
1.3x / 2.5x
14% # 22%
0.8
1,079 Bi
32 Mi / 65Mi
31,846
41.3 - 21.6
475 Bi
858 Bi
55.4%
64.34%
325 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.80 300 32.90 800
32.75 500 33.00 5,400
32.70 400 33.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 35.00 (-0.20) 54.9%
DGC 111.10 (-1.90) 16.7%
DCM 36.85 (0.45) 7.5%
DPM 34.30 (0.20) 5.2%
BMP 134.20 (1.70) 4.2%
NTP 60.10 (0.40) 3.0%
PHR 56.70 (0.10) 3.0%
CSV 35.85 (0.85) 1.5%
AAA 9.20 (0.00) 1.4%
DPR 39.75 (0.00) 1.3%
TDP 33.70 (-0.80) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 33.30 -0.60 300 300
09:37 33.30 -0.60 500 800
09:40 33.30 -0.60 500 1,300
09:42 33.30 -0.60 200 1,500
09:54 33.30 -0.60 200 1,700
09:55 33.30 -0.60 300 2,000
09:59 33.30 -0.60 1,700 3,700
10:12 33.30 -0.60 200 3,900
10:21 33.30 -0.60 100 4,000
10:28 33.25 -0.65 500 4,500
10:29 33.25 -0.65 500 5,000
10:30 33.20 -0.70 2,200 7,200
10:31 33.20 -0.70 100 7,300
10:32 33.20 -0.70 100 7,400
10:38 33.20 -0.70 2,300 9,700
10:44 33.15 -0.75 600 10,300
10:48 33 -0.90 4,700 15,000
10:49 33 -0.90 100 15,100
10:51 33 -0.90 100 15,200
10:52 33 -0.90 100 15,300
10:53 33 -0.90 100 15,400
10:54 33 -0.90 500 15,900
10:57 32.90 -1 200 16,100
10:59 32.90 -1 1,100 17,200
11:10 32.80 -1.10 4,200 21,400
11:11 32.80 -1.10 1,100 22,500
11:21 32.90 -1 200 22,700
11:22 32.90 -1 2,000 24,700
11:30 32.90 -1 2,000 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV757,875760,045766,880749,1362,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế57,35355,04763,68165,317246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 45,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ475,390375,927423,701450,870423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu857,770893,973882,335840,450882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |