CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
13.8K
3.4K
0.3x
0.1x
6% # 24%
0.8
3 Bi
3 Mi
1
1.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 7.80 (0.01) 0%
2018 0 (0.23) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 0 (0.28) 0% 7 (0.01) 0%
2020 245 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2021 265.30 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 225 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,621191,921254,497242,088260,855275,839
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4776,3268,4218,2208,6578,566
Lợi nhuận sau thuế 9,5345,5867,5267,0577,4487,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5345,5867,5267,0577,4487,352
Tổng tài sản166,670145,493154,989144,373166,670145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645
Tổng nợ127,687110,529118,157107,991127,687110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,519
Vốn chủ sở hữu38,98334,96436,83136,38238,98334,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |