CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
2 triệu
1,672
16.6 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.07 (0.21) 0% 3.75 (0.00) 0%
2018 243.22 (0.18) 0% 3.09 (0.00) 0%
2019 225.15 (0.13) 0% 3.97 (-0.02) -0%
2020 19.96 (0.02) 0% 1.08 (-0.02) -2%
2021 453.11 (0.18) 0% 40.79 (0.01) 0%
2022 526.87 (0.08) 0% 38.81 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4852,98354,03113,62484,122175,70517,982134,529179,504210,348222,238238,888258,136172,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,341-1,208-284-1,116-6,1068,114-16,907-15,5851,5246912,6202,36412,0263,647
Lợi nhuận sau thuế -2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Tổng tài sản133,101154,594153,450144,008127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345
Tổng nợ138,265157,416155,065145,033133,343153,89855,83370,17682,84783,40581,48386,85389,21390,445
Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,900


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc