CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

10.60
0.10
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.60
10.60
10.50
19,400
15.1K
0.9K
13.0x
0.7x
4% # 6%
1.0
269 Bi
24 Mi
4,664
11.6 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 4,300 10.60 400
10.40 1,000 10.70 100
10.30 4,000 10.75 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 10.50 0 1,000 1,000
10:35 10.50 0 2,200 3,200
10:38 10.50 0 200 3,400
10:51 10.60 0.10 1,800 5,200
13:38 10.50 0 4,000 9,200
13:41 10.55 0.05 2,000 11,200
13:44 10.55 0.05 2,000 13,200
13:48 10.50 0 2,000 15,200
14:10 10.55 0.05 4,000 19,200
14:46 10.60 0.10 200 19,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.20) 0% 46.65 (0.06) 0%
2019 300.07 (0.22) 0% 75.02 (0.04) 0%
2020 917.50 (0.89) 0% 74.78 (0.07) 0%
2021 1,376.22 (0.93) 0% 0.04 (0.05) 136%
2022 1,070 (0.88) 0% 83.35 (0.07) 0%
2023 536 (0.10) 0% 43.40 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV101,924109,02773,68364,728349,362313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9888,3832,276-6,4986,149-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,645
Lợi nhuận sau thuế 2,0769,0861,800-6,0136,948-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,80412,0993,521-1,76620,65852366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,553
Tổng tài sản553,915601,365596,624570,976553,915599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987
Tổng nợ191,368216,889223,877197,385191,368219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,938
Vốn chủ sở hữu362,548384,476372,746373,590362,548379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,049


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |