CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.9
0.1k
27.4 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
32 tỷ
5 triệu
1,016
8.9 - 6.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
43 tỷ
80 tỷ
53.9%
65.0%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.80 1,000
0 7.90 1,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 3 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.01 (0.00) 0%
2020 225.90 (0.19) 0% 1.53 (0.00) 0%
2021 202.20 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 58%
2022 220 (0.19) 0% 3.42 (0.00) 0%
2023 193.71 (0) 0% 1.15 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc