CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết (ptg)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
42.6K
10.5K
0.1x
0.0x
14% # 25%
-0.1
3 Bi
5 Mi
0
0.7 - 0.5
151 Bi
213 Bi
70.8%
58.54%
121 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 292.25 (0.27) 0% 25 (0.02) 0%
2017 300 (0.31) 0% 22.36 (0.03) 0%
2018 328.38 (0.37) 0% 26.47 (0.07) 0%
2019 396.02 (0.42) 0% 10.94 (0.02) 0%
2020 458.07 (0.40) 0% 0.02 (0.04) 216%
2021 434.19 (0.40) 0% 37.35 (0.04) 0%
2022 426.62 (0.50) 0% 41.63 (0.05) 0%
2023 512.28 (0) 0% 46.45 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV488,149460,826501,026400,217396,995419,451
Tổng lợi nhuận trước thuế64,32757,44860,81745,84549,72624,243
Lợi nhuận sau thuế 52,46846,72249,33738,35043,13220,930
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,46846,72249,33738,35043,13220,930
Tổng tài sản363,679321,783297,153276,628363,679321,783297,153276,628252,525267,151216,979208,765165,293145,849
Tổng nợ150,777146,685153,850122,121150,777146,685153,850122,121122,326133,03189,91084,26367,74458,553
Vốn chủ sở hữu212,902175,098143,302154,507212,902175,098143,302154,507130,199134,120127,069124,50197,54987,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |