CTCP SPM (spm)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.30
0
57.3K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.3
158 Bi
14 Mi
1,381
12.0 - 10.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 100 11.20 1,000
10.20 1,100 11.30 100
10.15 100 11.55 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 107.00 (-1.00) 28.2%
DHT 88.30 (-1.70) 14.8%
IMP 48.10 (0.10) 14.8%
DBD 58.50 (-0.90) 11.1%
TRA 78.00 (0.00) 6.5%
DMC 65.30 (0.00) 4.5%
DCL 27.00 (-0.20) 4.0%
TNH 17.80 (-0.10) 3.9%
OPC 23.80 (0.70) 3.0%
FIT 4.22 (0.01) 2.9%
DP3 58.60 (0.60) 2.5%
PMC 122.00 (-2.50) 2.4%
VDP 35.50 (0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.71) 0% 15 (0.02) 0%
2018 500 (0.45) 0% 20 (0.01) 0%
2020 500 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.77) 0% 12 (0.02) 0%
2023 400 (0.25) 0% 15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,10984,54691,13694,213461,032771,277768,360660,069555,756444,963712,983547,085723,771656,883
Tổng lợi nhuận trước thuế1,620-5,0161,70263916,50330,53626,21110,44811,75312,70918,1979,94922,24540,854
Lợi nhuận sau thuế 1,224-6,3481,26237712,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,224-6,3481,26237712,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Tổng tài sản993,205989,0421,014,8601,026,3741,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,0271,158,547
Tổng nợ191,045188,107207,577220,294220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405464,482
Vốn chủ sở hữu802,160800,936807,283806,080806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622694,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |