CTCP Cao su Sao Vàng (src)

27.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.70
27.70
27.70
27.70
0
19.3K
4.9K
5.7x
1.4x
12% # 25%
1.0
777 Bi
28 Mi
5,149
40.1 - 22.0
617 Bi
541 Bi
114.1%
46.72%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.70 100 28.00 1,800
27.40 200 29.50 600
26.20 200 29.55 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.20 (-0.50) 25.2%
HNG 4.60 (0.00) 16.1%
DPR 42.95 (-0.35) 11.9%
DRC 29.05 (-0.35) 11.1%
RTB 25.80 (-0.10) 7.2%
BRR 18.50 (-0.20) 6.7%
HRC 49.30 (0.00) 4.7%
CSM 11.55 (0.05) 3.8%
TRC 38.75 (-0.25) 3.7%
DRI 11.70 (-0.30) 2.8%
SRC 27.70 (0.00) 2.5%
TNC 37.50 (-0.85) 2.3%
VRG 24.90 (-0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,472181,606500,408241,8051,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726
Tổng lợi nhuận trước thuế177,9924,20917,1748,26639,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,157
Lợi nhuận sau thuế 113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Tổng tài sản1,157,3341,603,8371,346,8401,339,4961,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034
Tổng nợ616,6771,157,140903,490909,256903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413
Vốn chủ sở hữu540,657446,697443,350430,240443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |