CTCP Cao su Sao Vàng (src)

25.85
-0.15
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26.55
26.55
25.85
200
20.5K
5.4K
4.6x
1.2x
13% # 26%
1.3
704 Bi
28 Mi
1,604
40.1 - 23.8
634 Bi
575 Bi
110.2%
47.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.85 200 26.35 100
25.00 200 26.50 300
24.60 1,600 26.55 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.60 (0.10) 22.7%
PHR 62.20 (2.20) 20.1%
DPR 40.90 (0.70) 10.4%
RTB 33.90 (1.30) 8.3%
BRR 19.80 (0.10) 8.2%
DRC 22.65 (-0.05) 7.8%
TRC 70.90 (2.10) 6.5%
CSM 14.70 (0.40) 4.2%
HRC 32.20 (-0.20) 3.6%
DRI 13.70 (0.50) 2.8%
SRC 25.85 (-0.15) 2.3%
TNC 30.10 (-1.35) 1.8%
VRG 21.90 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 26.55 0.25 100 100
13:39 25.85 -0.45 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV253,095293,177335,472181,6061,063,3501,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5088,718177,9924,209190,66539,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,567
Lợi nhuận sau thuế 2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1715,688113,8943,348151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Tổng tài sản1,182,5711,191,1991,157,3341,603,8371,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043
Tổng nợ634,056644,854616,6771,157,140633,884903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648
Vốn chủ sở hữu548,515546,345540,657446,697575,055443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |