CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

16.40
0.10
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.40
16.40
16.40
100
24.5K
2.5K
6.4x
0.7x
7% # 10%
1.3
92 Bi
6 Mi
1,612
18.3 - 14.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 100 17.00 200
16.30 300 17.20 200
16.10 200 17.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.80 (0.00) 30.1%
EID 27.70 (-0.40) 13.5%
HTP 3.70 (0.00) 10.9%
SED 28.00 (0.00) 9.0%
PNC 17.90 (-1.10) 6.6%
DST 5.80 (0.10) 5.9%
EBS 11.80 (0.40) 3.7%
DAD 19.70 (0.00) 3.2%
BED 30.80 (0.00) 3.0%
STC 16.40 (0.10) 3.0%
QST 24.90 (0.00) 2.6%
ALT 12.60 (0.00) 2.5%
SMN 12.30 (0.00) 1.7%
SGD 11.20 (0.00) 1.5%
SAP 33.00 (0.00) 1.4%
LBE 21.20 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 16.40 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV176,840186,05475,62752,215490,737504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0614,4572,4192,06517,00117,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,028
Lợi nhuận sau thuế 7,3383,7391,9441,84214,86215,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1963,6291,8331,65714,31614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,830
Tổng tài sản214,532276,498261,493175,366214,532208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007
Tổng nợ75,925140,951129,68537,56975,92572,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,362
Vốn chủ sở hữu138,607135,548131,809137,797138,607136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,645


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |