CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
17
0
23.9K
2.2K
7.8x
0.7x
4% # 9%
1.1
96 Bi
6 Mi
3,760
19.7 - 15.5
141 Bi
136 Bi
104.0%
49.02%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 200 18.60 100
16.10 200 0.00 0
16.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.50 (0.00) 26.2%
EID 26.40 (-0.60) 14.7%
HTP 2.90 (0.00) 9.7%
SED 21.20 (0.00) 7.7%
PNC 18.50 (0.60) 7.0%
EBS 11.30 (0.50) 4.0%
DAD 19.40 (-1.30) 3.8%
DST 3.10 (0.00) 3.6%
STC 17.00 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.70) 3.1%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.50 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
LBE 20.10 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,05475,62752,215171,879504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4572,4192,0655,78317,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 3,7391,9441,8425,31715,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6291,8331,6575,15614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản276,498261,493175,366208,669208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ140,951129,68537,56972,36872,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu135,548131,809137,797136,301136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |