CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
200
24.3k
2.5k
7.1 lần
0.7 lần
8% # 10%
1.1
99 tỷ
6 triệu
3,527
20.5 - 16.6
38 tỷ
138 tỷ
27.3%
78.58%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 2,000 17.90 200
17.20 1,000 18.40 500
17.00 1,000 18.50 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.20 (0.00) 25.8%
HTP 5.60 (-0.60) 19.3%
EID 26.90 (0.00) 13.7%
SED 21.50 (-0.10) 7.3%
DST 4.00 (0.10) 4.3%
EBS 10.90 (0.00) 3.8%
PNC 9.90 (0.02) 3.6%
STC 17.50 (0.00) 3.4%
DAD 18.80 (0.00) 3.2%
ALT 14.70 (-0.40) 3.2%
BED 30.80 (0.00) 3.1%
QST 20.20 (0.00) 2.2%
SGD 14.40 (0.00) 2.0%
SMN 12.70 (0.00) 1.9%
ECI 24.50 (0.00) 1.5%
LBE 23.00 (0.50) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 17.50 0 100 100
14:45 17.50 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,215171,879194,47888,081504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0655,7835,7033,09217,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 1,8425,3174,8162,55815,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6575,1564,6762,46614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản175,366208,669290,216277,198208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ37,56972,368154,666146,46472,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu137,797136,301135,550130,734136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc