CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
16.3K
2.4K
7.3x
1.1x
5% # 15%
0.0
22 Bi
1 Mi
3
17.6 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.35) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 340.79 (0.32) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 278.13 (0.24) 0% 2.34 (0.00) 0%
2019 250.43 (0.24) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 245.95 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 245 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2022 260.39 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 265 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV353,149333,182320,044307,191263,776238,352
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8343,7622,9052,4864,0682,553
Lợi nhuận sau thuế 3,0222,8272,2941,8563,3531,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0222,8272,2941,8563,3531,877
Tổng tài sản65,96890,71279,208100,68765,96879,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,391
Tổng nợ45,56371,96258,87381,08245,56358,87357,46950,40828,28629,88026,42838,88547,20976,026
Vốn chủ sở hữu20,40518,75020,33519,60520,40520,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,365


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |