CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (vdb)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
14.7K
4.0K
0.2x
0.1x
3% # 27%
0.1
8 Bi
9 Mi
0
0.9 - 0.9
1,009 Bi
128 Bi
789.4%
11.24%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.94) 0% 9.60 (0.02) 0%
2019 3,622.54 (5.59) 0% 20 (0.05) 0%
2020 4,422.01 (4.44) 0% 0.06 (0.03) 52%
2021 3,713.67 (4.86) 0% 22.28 (0.02) 0%
2022 3,089.93 (0) 0% 22.40 (0) 0%
2023 3,940.23 (0) 0% 24 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,776,3635,093,8805,516,3274,857,1934,443,1855,588,543
Tổng lợi nhuận trước thuế44,44264,45060,73128,49935,93155,991
Lợi nhuận sau thuế 34,38751,45948,41621,80128,74345,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,38751,45948,41621,80128,74345,153
Tổng tài sản1,136,5271,305,216529,257634,6981,136,5271,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
Tổng nợ1,008,7431,158,671383,436529,7521,008,7431,158,671383,436529,7521,193,420782,777175,380734,688575,791
Vốn chủ sở hữu127,785146,545145,821104,945127,785146,545145,821104,945106,86998,60152,29131,29830,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |