CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19.20
0.20
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
18.90
19.30
18.60
425,700
36.5K
2.6K
7.3x
0.5x
5% # 7%
1.1
779 Bi
44 Mi
0
0 - 0
654 Bi
1,498 Bi
43.7%
69.60%
526 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 13,200 19.20 7,500
19.00 20,400 19.30 24,400
18.90 27,700 19.40 34,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,800 8,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.70 4.30 9,100 9,100
09:11 18.60 4.20 21,900 31,000
09:12 18.60 4.20 7,000 38,000
09:13 18.60 4.20 10,000 48,000
09:14 18.60 4.20 60,400 108,400
09:15 18.60 4.20 9,600 118,000
09:16 18.60 4.20 2,900 120,900
09:17 18.60 4.20 100 121,000
09:18 18.60 4.20 9,500 130,500
09:19 18.60 4.20 500 131,000
09:20 18.60 4.20 3,700 134,700
09:21 18.60 4.20 2,200 136,900
09:22 18.60 4.20 2,800 139,700
09:23 18.60 4.20 4,700 144,400
09:25 18.60 4.20 2,200 146,600
09:26 18.60 4.20 700 147,300
09:27 18.60 4.20 6,700 154,000
09:28 18.60 4.20 1,600 155,600
09:29 18.60 4.20 300 155,900
09:30 18.60 4.20 200 156,100
09:31 18.60 4.20 100 156,200
09:33 18.60 4.20 3,100 159,300
09:34 18.60 4.20 400 159,700
09:37 18.60 4.20 1,000 160,700
09:39 18.60 4.20 1,000 161,700
09:42 18.70 4.30 5,000 166,700
09:43 18.70 4.30 7,100 173,800
09:44 18.70 4.30 6,500 180,300
09:45 18.70 4.30 7,500 187,800
09:53 18.70 4.30 4,200 192,000
09:57 18.70 4.30 3,700 195,700
10:10 19.10 4.70 115,900 311,600
10:11 19 4.60 11,400 323,000
10:12 19.10 4.70 7,600 330,600
10:13 19 4.60 20,000 350,600
10:14 19.10 4.70 15,000 365,600
10:15 19.10 4.70 16,900 382,500
10:16 19.10 4.70 14,900 397,400
10:17 19.10 4.70 3,600 401,000
10:18 19.10 4.70 1,400 402,400
10:19 19.10 4.70 6,800 409,200
10:20 19.20 4.80 3,000 412,200
10:21 19.30 4.90 10,900 423,100
10:22 19.20 4.80 2,600 425,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 35.29 (0.03) 0% 7.49 (0.00) 0%
2020 52.18 (0.07) 0% 7.80 (0.04) 0%
2021 93,182 (0.12) 0% 0 (0.09) 0%
2023 230.48 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,41318,13047,07838,626200,015154,491124,61973,26741,88034,94233,93322,706
Tổng lợi nhuận trước thuế33,91826,09826,33146,518107,15578,69698,54940,29611,2856,0312,490946
Lợi nhuận sau thuế 27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Tổng tài sản2,152,3261,896,2651,475,6921,055,2081,896,2681,017,956952,840570,460534,856315,923214,753137,173
Tổng nợ654,301425,35425,63523,712425,36528,23011,665109,685109,806107,59376,204984
Vốn chủ sở hữu1,498,0251,470,9111,450,0561,031,4961,470,903989,727941,175460,775425,050208,329138,549136,189


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |