CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19
-0.10
(-0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.60
18.80
377,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
35.4
2k
12.9 lần
6%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
808 tỷ
41 triệu
129,782
29 - 16.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
26 tỷ
1,450 tỷ
1.8%
98.3%
841 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 900 19.10 4,900
18.90 15,000 19.20 29,200
18.80 7,700 19.30 41,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.90 -0.20 8,100 8,100
09:19 18.90 -0.20 1,900 10,000
09:21 18.90 -0.20 400 10,400
09:29 19 -0.10 2,000 12,400
09:38 18.80 -0.30 200 12,600
09:52 19 -0.10 1,000 13,600
09:56 19.10 0 10,400 24,000
09:57 19 -0.10 23,000 47,000
09:58 19 -0.10 15,400 62,400
09:59 19 -0.10 100 62,500
10:10 18.90 -0.20 5,000 67,500
10:11 18.80 -0.30 4,200 71,700
10:14 18.90 -0.20 10,000 81,700
10:15 19 -0.10 36,100 117,800
10:19 19.30 0.20 37,400 155,200
10:20 19.60 0.50 19,700 174,900
10:21 19.40 0.30 48,200 223,100
10:22 19.30 0.20 2,000 225,100
10:23 19.50 0.40 82,000 307,100
10:24 19.50 0.40 22,400 329,500
10:25 19.30 0.20 7,200 336,700
10:26 19.30 0.20 1,100 337,800
10:28 19.30 0.20 2,500 340,300
10:29 19.30 0.20 1,200 341,500
10:32 19.30 0.20 100 341,600
10:35 19.20 0.10 4,300 345,900
10:36 19.20 0.10 1,300 347,200
10:38 19.20 0.10 300 347,500
10:41 19.20 0.10 3,400 350,900
10:42 19.20 0.10 600 351,500
10:43 19.20 0.10 700 352,200
10:51 19.20 0.10 1,100 353,300
13:14 19.10 0 2,100 355,400
13:15 19.10 0 3,500 358,900
13:17 19.10 0 10,100 369,000
13:36 19 -0.10 1,000 370,000
13:53 19 -0.10 100 370,100
13:55 19 -0.10 4,400 374,500
14:15 19 -0.10 200 374,700
14:21 19 -0.10 1,600 376,300
14:44 19 -0.10 1,400 377,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 35.29 (0.03) 0% 7.49 (0.00) 0%
2020 52.18 (0.07) 0% 7.80 (0.04) 0%
2021 93,182 (0.12) 0% 0 (0.09) 0%
2023 230.48 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc