CTCP Sơn Á Đông (adp)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.9
1.7k
10.9 lần
11%
15%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
426 tỷ
23 triệu
1,299
23.3 - 12.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.40 (1.50) 16.1%
ACV 89.50 (6.80) 14.8%
MCH 140.00 (0.70) 8.5%
BSR 18.00 (-0.10) 4.7%
VEA 36.00 (0.50) 3.9%
VEF 239.00 (28.50) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 65.50 (3.00) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.10 (-0.20) 1.4%
SSH 66.20 (0.00) 1.4%
QNS 46.30 (0.20) 1.4%
MSR 14.00 (0.20) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.50 (0.50) 1.2%
SNZ 31.90 (0.00) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.50 (-0.20) 0.7%
VTP 76.30 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 2,000 26.05 1,100
25.60 1,000 26.10 2,100
25.50 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.64) 0% 46.40 (0.08) 0%
2017 630 (0.52) 0% 57.60 (0.05) 0%
2018 550 (0.53) 0% 40 (0.03) 0%
2019 550 (0.55) 0% 32 (0.04) 0%
2020 550 (0.57) 0% 0.02 (0.08) 436%
2021 595 (0.42) 0% 0.01 (0.05) 413%
2022 550 (0.59) 0% 0 (0.04) 0%
2023 500 (0.11) 0% 36 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,608169,328152,77088,032519,138589,120416,354573,795548,262527,367523,993641,528529,291427,137
Tổng lợi nhuận trước thuế28,15527,43624,28210,33773,81950,33862,10698,10651,90338,77259,177104,77767,41644,148
Lợi nhuận sau thuế 22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Tổng tài sản402,649380,651360,399310,347381,329358,503330,930329,758293,337286,454310,881291,166227,653167,485
Tổng nợ92,93593,88281,38650,73494,13884,16752,86561,34063,38267,23993,34788,71782,12655,343
Vốn chủ sở hữu309,714286,770279,013259,613287,190274,336278,066268,418229,955219,216217,535202,449145,526112,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc