CTCP ASA (asa)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
10 triệu
63,363
12.6 - 12.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.15) 0% 2.30 (0.00) 0%
2017 160 (0.07) 0% 2 (-0.00) -0%
2019 100 (0.12) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 120 (0.12) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 110 (0) 0% 8 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV2,153117,946115,03661,55571,766151,168198,973177,222321,732125,248106,279
Tổng lợi nhuận trước thuế-291147131213-3782,2951,7991,6215645451,215
Lợi nhuận sau thuế -291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Tổng tài sản105,192104,175115,593110,724104,175115,593117,841111,261143,010126,736130,978120,32459,87453,458
Tổng nợ85215511,6996,46215511,69914,0517,60238,50522,89228,30418,78228,32322,215
Vốn chủ sở hữu104,340104,020103,894104,261104,020103,894103,789103,660104,505103,844102,675101,54231,55131,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc