CTCP Việt An (avf)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
43 triệu
263,230
0.8 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.11) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 150.47 (0.12) 0% 0 (-0.12) 0%
2019 145.19 (0.09) 0% 0 (-0.11) 0%
2020 105 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV7,52519012,19024,82193,277123,668113,912140,008102,372177,3751,527,4141,880,5171,872,8581,595,170
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61821,90035,50865,02989,737
Lợi nhuận sau thuế -17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,970
Tổng tài sản53,90154,51459,30061,59561,29468,24189,789104,974899,0171,195,9571,847,7511,659,8611,890,9171,520,552
Tổng nợ2,014,5221,997,4261,974,0811,947,8471,947,6851,847,6271,752,7501,686,8281,636,3971,563,5951,392,6711,220,7401,500,8891,148,086
Vốn chủ sở hữu-1,960,621-1,942,913-1,914,781-1,886,252-1,886,390-1,779,386-1,662,961-1,581,854-737,380-367,638455,080439,121390,028372,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc