CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0K
0.1K
22.9x
0x
1% # 0%
0.5
7 Bi
5 Mi
1,432
2.3 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.23) 0% 1.60 (0.00) 0%
2017 247 (0.18) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 162.40 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 12 (0.04) 0% 0.50 (0.00) 0%
2020 10.80 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 11.76 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 11.16 (0.00) 0% 0 (0) 0%
2023 10.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9257,63710,39812,18113,62313,56141,085146,157182,826232,154167,185
Tổng lợi nhuận trước thuế124594514395341,097143-13,627-24,6341,943-7,083
Lợi nhuận sau thuế 103014514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103014514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Tổng tài sản34,34835,55937,88741,87834,34837,88741,87845,44150,93163,411126,518109,338163,486143,855
Tổng nợ111,390112,691115,230119,672111,390115,230119,672123,675129,699143,276206,527175,719190,946167,157
Vốn chủ sở hữu-77,042-77,132-77,343-77,795-77,042-77,343-77,795-78,234-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,302


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |