CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (ceg)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
0
0
0
0
27.0K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
-0.1
50 Bi
4 Mi
4
13.2 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 779 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.20) 4% 0.80 (0.01) 1%
2019 0 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2020 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 4 (0) 0% 1.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,349153,743122,397148,085159,331
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,6032,9812,9845,1843,610
Lợi nhuận sau thuế -20,6062,2982,6344,8602,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,4331,299952,2081,638
Tổng tài sản236,893297,850319,044317,234236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161
Tổng nợ134,207171,431192,724186,761134,207171,431192,724186,761339,726339,855345,492348,597334,966310,854
Vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473102,687126,419126,320130,473137,878140,860138,133133,230124,443109,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |