CTCP Vinavico (cta)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
8 triệu
10,330
1.9 - 1.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 90 (0.02) 0% 6 (-0.02) -0%
2015 50 (0.03) 0% 4 (0.00) 0%
2016 50 (0.03) 0% 3 (-0.02) -1%
2017 0 (0) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV26,30831,83416,22926,00431,01448,90261,76612,3833,246
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,898-532-3,715-899-8,044-23,2261,314-22,365-40-5,6161,65214,0631,108292
Lợi nhuận sau thuế -2,898-532-3,715-899-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,5741,108292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,898-532-3,715-899-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,574139292
Tổng tài sản81,42666,97684,65588,54781,42689,711119,712115,397137,239137,540146,438135,73755,14021,861
Tổng nợ36,67619,32936,47636,65336,67636,91843,72940,72840,20646,82043,47232,1123,070600
Vốn chủ sở hữu44,74947,64748,17951,89444,74952,79375,98374,66997,03390,721102,966103,62552,07021,261


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc