Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (ctx)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.60
7.60
0
12.9k
0.5k
15.5 lần
2%
4%
0.2
600 tỷ
79 triệu
6,289
7.6 - 7.6
937 tỷ
1,019 tỷ
91.9%
52.12%
75 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.29) 0% 24.96 (0.01) 0%
2017 850 (0.57) 0% 68 (0.23) 0%
2018 560 (0.15) 0% 69 (0.01) 0%
2019 1,100 (1.09) 0% 201 (0.20) 0%
2020 400 (0.15) 0% 48 (-0.01) -0%
2021 400 (0.10) 0% 48 (0.00) 0%
2022 580 (0.17) 0% 70 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,349126,694118,55562,923336,593183,93390,889152,9351,092,624154,837571,939287,296329,116377,925
Tổng lợi nhuận trước thuế2,82316,00019,58610,62345,2416,505-3,113-12,926264,49012,587288,57917,76924,08337,365
Lợi nhuận sau thuế 2,2676,48819,58610,62335,7295,673-8,615-14,366201,0308,153231,3606,85418,02628,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2776,51019,59210,64435,7806,104-8,547-14,337201,0748,193231,4666,01118,06528,635
Tổng tài sản1,955,9852,190,1552,236,9332,189,6511,966,1422,230,8562,320,8122,192,5652,373,2282,906,0252,529,3322,348,0152,139,2252,184,511
Tổng nợ936,5141,172,9761,226,1891,198,546948,9391,249,3821,343,8231,202,0201,368,3172,102,1441,733,6041,783,6471,581,8121,645,124
Vốn chủ sở hữu1,019,4701,017,1791,010,744991,1051,017,204981,474976,989990,5451,004,911803,882795,728564,368557,414539,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc