CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (das)

9
-0.30
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9
200
13.6K
1K
3.7x
0.3x
3% # 7%
0.9
16 Bi
4 Mi
5
12.3 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 10.50 300
8.80 100 10.60 700
8.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:45 9 -0.30 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.19) 0% 1.28 (0.00) 0%
2018 240 (0.32) 0% 0.64 (0.00) 0%
2019 300 (0.79) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 540 (0.42) 0% 1.88 (0.00) 0%
2021 655.09 (0.39) 0% 2.88 (0.00) 0%
2022 665.97 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 696 (0) 0% 4.41 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV701,117517,534658,555394,706418,068789,193324,666189,691155,818239,786
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3596,4375,1015121,6063,4111,5571,6071,6241,265
Lợi nhuận sau thuế 4,1935,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1935,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265
Tổng tài sản152,608110,177134,140126,638152,608110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,138
Tổng nợ95,44152,45380,50377,08295,44152,45380,50377,08269,16771,21383,43225,13714,20651,403
Vốn chủ sở hữu57,16757,72453,63649,55757,16757,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,735


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |