CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (dsv)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
0
0
0
0
16.1K
3.7K
3.9x
0.9x
4% # 23%
-0.0
18 Bi
1 Mi
4
14.4 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.14) 0% 1.37 (0.00) 0%
2017 145.62 (0.12) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 131.10 (0.10) 0% 1.56 (0.00) 0%
2019 106.30 (0.12) 0% 2.13 (0.00) 0%
2020 129.92 (0.15) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 176 (0.24) 0% 3.10 (0.00) 0%
2022 199 (0) 0% 3.98 (0) 0%
2023 216 (0) 0% 3.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV254,608230,226236,188151,837122,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3165,5715,0063,4442,737
Lợi nhuận sau thuế 4,5364,3793,9772,8072,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5364,3793,9772,8072,178
Tổng tài sản108,597133,488116,234119,335108,597133,488116,234119,33576,15266,63191,284101,385129,768267,827
Tổng nợ88,825114,59698,350103,02188,825114,59698,350103,02160,72751,88977,26687,649117,47292,149
Vốn chủ sở hữu19,77218,89217,88316,31419,77218,89217,88316,31415,42514,74214,01813,73612,296175,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |