CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
14.9K
0.9K
4.2x
0.2x
3% # 6%
0.1
188 Bi
51 Mi
225
5.5 - 3.5
941 Bi
758 Bi
124.1%
44.62%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 313.33 (0.10) 0% 32.76 (0.02) 0%
2021 253.89 (0.21) 0% 61.73 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV53,43683,12292,850324,016499,981210,59296,066223
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,123-7,148-39325,69361,63156,72518,471744185
Lợi nhuận sau thuế -5,123-7,148-39321,68350,31546,55215,634595148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,962-6,4661619,78344,44342,10313,934595148
Tổng tài sản1,421,8561,507,9191,698,4851,698,4851,751,2971,794,52614,644
Tổng nợ857,873935,607940,615940,6151,077,1611,166,943150
Vốn chủ sở hữu563,983572,313757,870757,870674,135627,58414,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |