CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
1,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
0 tỷ
11 triệu
846
14 - 7.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 3,000 11.00 10,600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:39 10 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 132 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2018 147 (0.20) 0% 9 (0.01) 0%
2019 160 (0.18) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 146 (0.16) 0% 6.70 (0.01) 0%
2021 131 (0.18) 0% 0.01 (0.01) 210%
2022 192 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 195 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724304,941
Tổng lợi nhuận trước thuế9,97415,36212,70611,22611,9918,7414,71014,39815,19911,382
Lợi nhuận sau thuế 5,72610,20610,51210,31610,4436,9612,46311,19711,8018,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4647,6437,3337,6982,3726,5254,27611,19711,8019,180
Tổng tài sản369,253405,537417,764430,474369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772
Tổng nợ171,322202,651218,284234,990171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,613
Vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc