CTCP Cơ khí Phổ Yên (fbc)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
31.4K
20.5K
0.2x
0.1x
18% # 65%
0
14 Bi
4 Mi
0
3.7 - 3.7
306 Bi
116 Bi
263.8%
27.49%
127 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 16,800 ATC 0
3.80 300 0.00 0
3.70 54,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2019 788 (0.96) 0% 23 (0.03) 0%
2020 743 (0.85) 0% 27 (0.05) 0%
2021 741 (1.07) 0% 30 (0.03) 0%
2022 1,079 (0) 0% 34.88 (0) 0%
2023 1,138 (0) 0% 60.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,117,6671,049,9711,311,1301,066,419847,930957,982
Tổng lợi nhuận trước thuế95,23892,42282,43742,42458,57839,167
Lợi nhuận sau thuế 75,67172,68165,88633,80546,79231,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,67172,68165,88633,80546,79231,211
Tổng tài sản422,630451,331424,049368,031422,630451,331424,049368,031312,614287,301301,426263,606268,024262,004
Tổng nợ306,447301,138280,651251,537306,447301,138280,651251,537195,495201,598227,375198,143212,198211,543
Vốn chủ sở hữu116,183150,193143,398116,494116,183150,193143,398116,494117,11885,70374,05165,46355,82650,461


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |