CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.20
6.30
6.20
1,500
12.5K
0.5K
8.8x
0.4x
3% # 4%
1.6
124 Bi
28 Mi
16,919
5.2 - 3.6
162 Bi
344 Bi
47.1%
67.97%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 200 6.30 100
6.10 800 6.40 2,000
6.00 2,000 6.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.50 (-0.35) 46.4%
DGC 96.30 (-0.70) 16.9%
DCM 34.15 (-0.10) 8.5%
DPM 23.40 (-0.15) 6.2%
BMP 162.00 (-2.50) 5.6%
NTP 65.20 (0.70) 5.0%
PHR 58.20 (0.00) 2.9%
CSV 30.70 (-0.20) 1.9%
DPR 38.35 (-0.20) 1.5%
TDP 32.15 (0.00) 1.4%
AAA 8.73 (0.11) 1.3%
DNP 19.10 (0.00) 1.3%
BFC 43.50 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 6.20 -0.10 100 100
11:23 6.30 0 1,400 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 25 (0.02) 0%
2019 395 (0.34) 0% 27 (0.02) 0%
2020 295 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 319.37 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 285%
2022 280 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 204.50 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,60860,31969,73275,429314,088278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425
Tổng lợi nhuận trước thuế13,7667692,5211,91318,969-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,076
Lợi nhuận sau thuế 10,8297693,0691,91316,581-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,551
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,266-2822,4951,53914,018-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,551
Tổng tài sản505,964454,881457,190431,526505,964461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891
Tổng nợ162,067121,813124,129101,535162,067133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745
Vốn chủ sở hữu343,897333,067333,060329,991343,897328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |