CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (hem)

15.20
-1.80
(-10.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
14.70
15.30
14.70
3,700
14.1k
1.3k
12.8 lần
7%
9%
1.2
658 tỷ
39 triệu
2,352
31.4 - 9.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 1,000 17.20 1,000
15.20 400 17.50 500
14.80 400 18.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 14.70 -2.30 3,000 3,000
13:20 15.30 -1.70 100 3,100
14:20 15.20 -1.80 600 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.69) 0% 56 (0.07) 0%
2017 0 (0.54) 0% 67 (0.08) 0%
2018 614 (0.54) 0% 100 (0.09) 0%
2019 650 (0.50) 0% 100 (0.08) 0%
2020 520 (0.55) 0% 50 (0.01) 0%
2021 470 (0.45) 0% 0.01 (0.00) 6%
2022 576 (0.52) 0% 0 (0.04) 0%
2023 619.54 (0.09) 0% 35.77 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,286161,84469,61089,801406,956521,820446,361550,966501,928544,176542,734686,618569,485493,112
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2119,70913,79115,03644,80846,6846,16113,61090,801102,06389,41075,34662,97562,533
Lợi nhuận sau thuế 13,19110,04913,70214,66643,47942,61061910,74184,67394,13680,32868,16357,15957,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,19110,04913,70214,66643,47942,61061910,73984,63291,52380,40966,95055,48255,739
Tổng tài sản734,196778,200775,871833,286772,160885,444851,971825,8641,059,466874,666838,127732,970658,894634,475
Tổng nợ189,155240,154247,717279,972240,154260,231229,470205,096389,673230,111265,949156,479123,19576,064
Vốn chủ sở hữu545,040538,046528,154553,314532,007625,213622,501620,768669,793644,555572,178576,491535,699558,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc