CTCP Cấp nước Hà Tĩnh (htw)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
20 triệu
0
10 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 108.86 (0.12) 0% 4.10 (0.00) 0%
2019 129.89 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2020 143.16 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 149.13 (0.14) 0% 5.70 (0.01) 0%
2022 156.85 (0.16) 0% 6.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc