CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (hu3)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.60
0
14.6k
0.0k
120 lần
0%
0%
0.6
36 tỷ
10 triệu
6,552
6.0 - 4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 7,000 3.60 8,000
3.20 3,000 3.70 11,600
3.10 13,000 3.80 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 18 (0.02) 0%
2018 400 (0.63) 0% 25 (0.02) 0%
2019 425 (0.48) 0% 20 (0.02) 0%
2020 380 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 282 (0.16) 0% 0.00 (0.00) 23%
2022 277 (0.21) 0% 1.84 (-0.01) -1%
2023 162 (0.03) 0% 0.56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,2678,79775,948109,064199,336155,323120,055476,941628,265395,022557,811430,739361,888
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,070-1,521-10,0914216401,0241,75321,75426,90024,12924,20520,84016,206
Lợi nhuận sau thuế -1,070-1,523-10,0063194806611,43316,68121,20819,18316,01915,72312,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,070-1,523-10,0063194806611,43316,68121,05318,68215,31514,97811,848
Tổng tài sản273,350263,073265,441261,533273,350279,741346,707262,394386,171744,126742,475610,046620,161653,605
Tổng nợ127,355119,990121,288126,164127,355134,066198,211111,663225,303575,830547,045428,588442,483479,686
Vốn chủ sở hữu145,995143,083144,153135,369145,995145,676148,496150,731160,867168,295195,429181,458177,678173,919


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc