CTCP Lilama 69-2 (l62)

1.80
-0.10
(-5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.80
1.80
1.80
26,300
1.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
16 tỷ
8 triệu
3,856
4 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 2,000 1.90 17,300
0 2.00 4,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 1.80 0 1,000 1,000
10:14 1.80 0 100 1,100
10:17 1.80 0 200 1,300
10:46 1.80 0 500 1,800
10:58 1.80 0 500 2,300
11:23 1.80 0 10,300 12,600
13:10 1.80 0 200 12,800
14:17 1.80 0 7,100 19,900
14:18 1.80 0 900 20,800
14:21 1.80 0 4,000 24,800
14:22 1.80 0 200 25,000
14:24 1.80 0 1,000 26,000
14:44 1.80 0 300 26,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 370 (0.45) 0% 5.50 (0.00) 0%
2018 400 (0.45) 0% 2 (0.00) 0%
2019 475 (0.48) 0% 4 (0.00) 0%
2020 500 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2021 350 (0.20) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 350 (0.12) 0% 0 (0) 0%
2023 120 (0.03) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,93024,9358,30780,236119,653201,488335,660483,460450,741447,001338,370325,524239,714
Tổng lợi nhuận trước thuế-58,713-14,571-44,733-101,865-34,367-3,0778542,0291,7041,1824,8323,005599
Lợi nhuận sau thuế -58,713-14,571-44,733-102,601-34,560-3,0776511,3081,3118783,8962,446452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-58,713-14,571-44,733-102,601-34,560-3,0776321,3081,3118783,8962,446452
Tổng tài sản692,147490,835533,182546,631486,500588,213590,581613,802603,195614,882592,413517,417428,509352,770
Tổng nợ682,200537,271520,905519,783517,589516,702484,511503,096492,339504,402483,069420,868335,625262,247
Vốn chủ sở hữu9,947-46,43612,27726,848-31,09071,511106,071110,706110,856110,481109,34496,54992,88490,523


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc