CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

13.10
-0.30
(-2.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.10
13.20
13.10
1,100
14.7K
1.9K
9.0x
1.2x
6% # 13%
2.9
97 Bi
9 Mi
8,652
41.9 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 1,000 13.50 200
12.80 1,400 13.60 100
12.70 200 13.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 13.10 -0.20 300 300
09:19 13.10 -0.20 100 400
09:27 13.10 -0.20 100 500
13:10 13.10 -0.20 600 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 8.47 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 3.44 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 3.95 (0.00) 0%
2020 83.39 (0.08) 0% 1.30 (0.00) 0%
2021 85 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 160 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 160.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,28541,411180,416150,111138,12779,180123,28385,59680,957120,432119,40950,357
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2392,25215,60818,5389,0905055,4884,1416,7205,7283,464-11,531
Lợi nhuận sau thuế 1,1581,41410,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1581,41410,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Tổng tài sản185,354182,556167,077167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,225
Tổng nợ95,14593,50685,65085,65066,34348,97640,77551,16148,22646,58635,54531,17141,974
Vốn chủ sở hữu90,20989,05181,42781,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,251


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |