CTCP Procimex Việt Nam (pro)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
4.80
4.80
0
15.3K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.8
16 Bi
3 Mi
1,459
9.1 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 2,100 5.50 100
4.30 100 0.00 0
4.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.80 (-0.30) 23.2%
ACV 93.00 (-0.70) 22.1%
MCH 120.70 (1.30) 13.6%
MVN 60.50 (-1.20) 7.6%
BSR 18.50 (0.05) 5.6%
VEA 38.70 (-0.80) 5.5%
FOX 63.60 (-0.10) 4.9%
VEF 182.50 (-2.00) 3.8%
SSH 80.30 (-8.30) 3.6%
PGV 19.10 (0.05) 2.3%
MSR 19.00 (0.10) 2.1%
DNH 42.00 (5.40) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.90 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 25.68 (0.03) 0% 4.66 (0.00) 0%
2018 34.12 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2019 44 (0.02) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 21.07 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 3 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 13 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 18 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,45723,29917,10412,94013,25122,435
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4771,4271,2361,913667-2,698
Lợi nhuận sau thuế -3,4971,1781,2161,891623-2,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,4971,1781,2161,891623-2,713
Tổng tài sản54,25950,78550,07648,35452,74554,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,730
Tổng nợ4,9962,7002,5972,6226,9784,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,212
Vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73245,76749,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |