CTCP Xi măng Phú Thọ (pte)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.6
38 Bi
13 Mi
572
3.5 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 4.20 6,500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 268.91 (0.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 259.68 (0.25) 0% -9.87 (-0.02) 0%
2019 295.90 (0.23) 0% -7.68 (-0.06) 1%
2020 259.93 (0.27) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 268.81 (0.27) 0% -13.08 (-0.03) 0%
2022 319.61 (0.27) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 255.77 (0.10) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV50,03036,30839,55334,875160,765188,086272,376274,644265,093225,418250,919238,084281,865348,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,672-7,263-8,707-9,317-37,958-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954
Lợi nhuận sau thuế -12,672-7,263-8,707-9,317-37,958-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,672-7,263-8,707-9,317-37,958-61,576-53,236-25,920-32,665-64,748-24,494-14,501-1,315-3,954
Tổng tài sản317,677317,569328,280339,261317,677343,820395,906407,439427,371459,404519,541518,214524,643538,099
Tổng nợ634,973622,194661,205663,480634,973658,722649,231607,528601,539601,172555,582529,527521,455533,596
Vốn chủ sở hữu-317,296-304,625-332,925-324,218-317,296-314,901-253,325-200,089-174,169-141,768-36,041-11,3133,1884,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |