CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
700
15.6k
0.2k
35 lần
1%
1%
0.6
84 tỷ
12 triệu
1,517
10.4 - 6.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 200 7.50 1,000
6.10 100 7.70 2,000
0.00 0 7.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 7 0 100 100
14:37 7 0 600 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 290.28 (0.30) 0% 47.51 (0.04) 0%
2018 372.75 (0.29) 0% 42.50 (0.04) 0%
2019 296.69 (0.27) 0% 14.57 (0.02) 0%
2020 189.37 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.17) 0% 0.00 (0.00) 7%
2022 211.99 (0.17) 0% 3.69 (0.01) 0%
2023 217.07 (0.07) 0% 9.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,07350,35122,88443,583147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
Tổng lợi nhuận trước thuế-6731,784-2,2954,6616,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
Lợi nhuận sau thuế -6071,246-1,9113,6514,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6071,246-1,9113,6514,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Tổng tài sản213,885246,426229,149249,789246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Tổng nợ26,88658,82142,30061,02958,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
Vốn chủ sở hữu186,998187,605186,849188,760187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc