CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

7.70
0.10
(1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
6.70
7.70
6.70
500
15.3K
0.2K
41.9x
0.4x
1% # 1%
2.1
80 Bi
12 Mi
2,724
8.5 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 1,600 7.70 44,000
7.00 3,000 7.80 2,000
6.90 4,900 7.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 6.70 -0.30 100 100
09:36 7 0 100 200
09:53 7.70 0.70 100 300
10:55 6.90 -0.10 100 400
11:15 7.70 0.70 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 290.28 (0.30) 0% 47.51 (0.04) 0%
2018 372.75 (0.29) 0% 42.50 (0.04) 0%
2019 296.69 (0.27) 0% 14.57 (0.02) 0%
2020 189.37 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.17) 0% 0.00 (0.00) 7%
2022 211.99 (0.17) 0% 3.69 (0.01) 0%
2023 217.07 (0.07) 0% 9.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,12530,56937,55428,073140,320147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9963401,135-6732,7986,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,012
Lợi nhuận sau thuế 1,446235861-6071,9354,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,446235861-6071,9354,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,871
Tổng tài sản257,239245,333228,352213,885257,239246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602
Tổng nợ73,21562,75446,00826,88673,21558,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200
Vốn chủ sở hữu184,024182,579182,343186,998184,024187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |